Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海洋漁業科学館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
海洋科学 かいようかがく
khoa học biển
北洋漁業 ほくようぎょぎょう
nghề đánh cá ở vùng biển phía bắc
遠洋漁業 えんようぎょぎょう
những nghề cá sâu
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
海洋学 かいようがく
hải dương học.