Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋生態学 かいようせいたいがく
hệ sinh thái dưới nước
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
海洋生物 かいようせいぶつ
sinh vật biển
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
生物海洋学 せいぶつかいようがく
ngành sinh học biển
海洋生物学 かいようせいぶつがく
ngành nghiên cứu sinh vật biển
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê