Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú