Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渡英 とえい
Sự đến nước Anh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡海 とかい
sự vượt biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm