渡英
とえい「ĐỘ ANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến nước Anh

Bảng chia động từ của 渡英
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡英する/とえいする |
Quá khứ (た) | 渡英した |
Phủ định (未然) | 渡英しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡英します |
te (て) | 渡英して |
Khả năng (可能) | 渡英できる |
Thụ động (受身) | 渡英される |
Sai khiến (使役) | 渡英させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡英すられる |
Điều kiện (条件) | 渡英すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡英しろ |
Ý chí (意向) | 渡英しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡英するな |
渡英 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡英
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish