Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
川獺 かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá; rái cá
海獺 らっこ ラッコ うみうそ うみおそ
con rái cá biển; sư tử biển; hải cẩu biển
ユーラシア川獺 ユーラシアかわうそ
rái cá thường
小爪川獺 こつめかわうそ コツメカワウソ
rái cá vuốt bé
日本川獺 にほんかわうそ ニホンカワウソ
rái cá Nhật Bản
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon