Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海皇紀
皇紀 こうき
kỷ nguyên Hoàng đế (niên hiệu hoàng đế Nhật Bản là Thần Vũ lên ngôi năm 660 trước CN. ghi trong cuốn "Nhật Bản thư kỷ")
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
皇紀年度 こうきねんど
ghi số (của) những năm từ đó jimmu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên