皇紀年度
こうきねんど「HOÀNG KỈ NIÊN ĐỘ」
☆ Danh từ
Ghi số (của) những năm từ đó jimmu

皇紀年度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇紀年度
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
皇紀 こうき
kỷ nguyên Hoàng đế (niên hiệu hoàng đế Nhật Bản là Thần Vũ lên ngôi năm 660 trước CN. ghi trong cuốn "Nhật Bản thư kỷ")
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên