Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼光 がんこう
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang