Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海老 えび
con tôm
清老頭 チンラオトウ
thanh lão đầu (tay bài chỉ gồm toàn quân số 1 và 9)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
藜海老 あかざえび アカザエビ
Metanephrops japonicus (một loài tôm hùm càng)
オマール海老 オマールえび オマールエビ
tôm hùm
海老尾 えびお かいろうび
đuôi tôm