清老頭
チンラオトウ「THANH LÃO ĐẦU」
☆ Danh từ
Winning hand consisting of only ones and nines as pungs or kongs plus a pair
All terminals

清老頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清老頭
老頭 おいがしら
helmet with white hair coming out of the top to make one look like an old person
老頭牌 ラオトウパイ ろうとうはい
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
老頭児 ロートル
người già
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing