Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海老名総合病院
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa
老病 ろうびょう
bệnh già.
病院 びょういん
nhà thương
海老 えび
con tôm
海総 かいそう
rong biển
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)