海草
かいそう うみくさ うみぐさ「HẢI THẢO」
☆ Danh từ
Tảo biển; rong biển
乾物海草
Tảo biển khô
海草食品
Thực phẩm chế biến từ tảo biển
海草
は
食料
にもなるし、よい
土壌
の
素
にもなる
Tảo biển vừa có thể chế biến thành thức ăn, vừa có thể dùng làm phân để bón cho đất rất tốt .

Từ đồng nghĩa của 海草
noun