Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.