Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇座 へびざ
chòm sao thiên hà
海蛇 うみへび ウミヘビ
con rắn biển.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
蛇遣座 へびつかい
Chòm sao xà phu
水蛇座 みずへびざ
chòm sao thủy xà
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia