Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海蛇座 うみへびざ
chòm sao trường xà
水蛇座 みずへびざ
chòm sao thủy xà
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
蛇遣座 へびつかい
Chòm sao xà phu
蛇遣い座 へびつかいざ へびづかいざ
chòm sao thiên hà
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn