Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇座 へびざ
chòm sao thiên hà
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
海蛇座 うみへびざ
chòm sao trường xà
蛇遣座 へびつかい
Chòm sao xà phu
蛇遣い座 へびつかいざ へびづかいざ
chòm sao thiên hà
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.