Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện