Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍砲術学校
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
砲術 ほうじゅつ
thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng