Các từ liên quan tới 海軍航空隊 (フランス海軍)
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.