Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
軍隊 ぐんたい
binh
設営 せつえい
xây dựng
軍営 ぐんえい
trại lính, doanh trại
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)