Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍高山流抜刀術
抜刀術 ばっとうじゅつ
kỹ thuật rút kiếm
軍刀 ぐんとう
kiếm (gươm, đao) của các chiến binh (dùng chiến đấu ở chiến trường)
抜刀 ばっとう
sự rút gươm ra
刀術 とうじゅつ かたなじゅつ
nghệ thuật nắm và sử dụng kiếm lưỡi cong
高山流水 こうざんりゅうすい
vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy
山刀 やまがたな
rìu đốn củi.
海軍 かいぐん
hải quân
薙刀術 なぎなたじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)