Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海景 かいけい うみけい
bức tranh về cảnh ở biển
光景 こうけい
quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
海辺 うみべ かいへん
bờ biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.