Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海運会社の一覧
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
運用会社 うんよーかいしゃ
công ty điều hành
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
運送会社 うんそうがいしゃ うんそうかいしゃ
công ty hàng hải
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.