海運業
かいうんぎょう「HẢI VẬN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải
海運業収入
Doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển
海運業者
Đại lý tàu biển (hãng tàu)
内航海運業
Ngành hàng hải nội địa

海運業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海運業
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海運 かいうん
hải vận
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.