Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
男部屋 おとこべや
phòng dành cho nam
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm