Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海釣 うみつり
biển câu cá
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
釣り つり
sự câu cá
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
千釣り せんつり
sự thủ dâm