Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
哆開 哆開
sự nẻ ra
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
海外展開 かいがいてんかい
sự phát triển ở nước ngoài