Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty