海陸
かいりく「HẢI LỤC」
☆ Danh từ
Đất và biển; hải quân và lục quân

海陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海陸
海陸風 かいりくふう
gió thổi từ đất liền ra biển hay đổi hướng ngược lại (tùy sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển)
陸海 りくかい
biển và đất liền
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
陸海空 りくかいくう
đất liền, biển và vùng trời (đất liền, hải phận và không phận); lục quân, hải quân và không quân
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á