Kết quả tra cứu 陸海空
Các từ liên quan tới 陸海空
陸海空
りくかいくう
「LỤC HẢI KHÔNG」
☆ Danh từ
◆ Đất liền, biển và vùng trời (đất liền, hải phận và không phận); lục quân, hải quân và không quân
陸海空軍
Lục quân, hải quân, không quân

Đăng nhập để xem giải thích
りくかいくう
「LỤC HẢI KHÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích