Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
雲台 うんだい くもだい
giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
雲海 うんかい
biển mây
カリブかい カリブ海
biển Caribê