海食
かいしょく「HẢI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn mòn do nước biển

Từ đồng nghĩa của 海食
noun
Bảng chia động từ của 海食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 海食する/かいしょくする |
Quá khứ (た) | 海食した |
Phủ định (未然) | 海食しない |
Lịch sự (丁寧) | 海食します |
te (て) | 海食して |
Khả năng (可能) | 海食できる |
Thụ động (受身) | 海食される |
Sai khiến (使役) | 海食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 海食すられる |
Điều kiện (条件) | 海食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 海食しろ |
Ý chí (意向) | 海食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 海食するな |