Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海鷹 (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
鷹 たか タカ
chim ưng
陸海空 りくかいくう
đất liền, biển và vùng trời (đất liền, hải phận và không phận); lục quân, hải quân và không quân