浸透探傷検査
しんとうたんしょうけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra thẩm thấu

浸透探傷検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸透探傷検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
磁気探傷検査 じきたんしょーけんさ
phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ
検査剤スプレー/探傷剤スプレー けんさざいスプレー/たんしょうざいスプレー
bình phun chất kiểm tra/phun chất phát hiện lỗi
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
探検 たんけん
sự thám hiểm
X線透視検査 Xせんとーしけんさ
nội soi huỳnh quang