磁気探傷検査
じきたんしょーけんさ
Phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ
磁気探傷検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気探傷検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
浸透探傷検査 しんとうたんしょうけんさ
kiểm tra thẩm thấu
検査剤スプレー/探傷剤スプレー けんさざいスプレー/たんしょうざいスプレー
bình phun chất kiểm tra/phun chất phát hiện lỗi
呼気検査 こきけんさ
kiểm tra hơi thở
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
探検 たんけん
sự thám hiểm
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra