Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu