Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スクールバス スクール・バス
xe buýt của trường
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết