Các từ liên quan tới 消えたセクシー・ショット
セクシー セクスィ セクシィ セクシィー セクスィー
khêu gợi; gợi cảm
セクシーポーズ セクシー・ポーズ
sexy pose
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
ショット ショット
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá).
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa