Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大型タンカー おおがたタンカー
(dầu mỏ) tàu chở dầu siêu
タンカー
tàu chở dàu
シンクタンカー シンク・タンカー
think tanker
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.