Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
初期消火剤 しょきしょうかざい
thuốc chữa cháy ban đầu (loại vật liệu hoặc thiết bị được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ, chẳng hạn như đám cháy do bếp ga hoặc ổ cắm điện)