Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消えた初恋
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
初期消火剤 しょきしょうかざい
thuốc chữa cháy ban đầu (loại vật liệu hoặc thiết bị được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ, chẳng hạn như đám cháy do bếp ga hoặc ổ cắm điện)