Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt