消しカス
けしカス けしかす「TIÊU」
☆ Danh từ
Vụn tẩy

消しカス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消しカス
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消し印 けししるし
dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện