Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消しカス
けしカス けしかす
vụn tẩy
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消し印 けししるし
dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện
「TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích