Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消化器外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
消化器外科 しょうかきげか
quy trình phẫu thuật hệ tiêu hóa
消化器科学 しょうかきかがく
khoa tiêu hóa
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
消化器学 しょうかきがく
khoa tiêu hoá
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
消化器 しょうかき
cơ quan tiêu hóa
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật