外科学
げかがく「NGOẠI KHOA HỌC」
Phẫu thuật đại cương
☆ Tính từ đuôi な
Khoa phẫu thuật

Từ đồng nghĩa của 外科学
noun
外科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外科学
整形外科学 せいけいげかがく
phẫu thuật chỉnh hình
胸部外科学 きょーぶげかがく
phẫu thuật ngực
顎矯正外科学 あごきょーせーげかがく
phẫu thuật chỉnh hàm
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh
直腸結腸外科学 ちょくちょうけっちょうげかがく
phẫu thuật đại trực tràng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.