Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消毒器 しょうどくき
máy khử trùng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
消毒機器 しょうどくきき
thiết bị khử trùng
消化器 しょうかき
cơ quan tiêu hóa
殺菌消毒器 さっきんしょうどくき
máy tiêu độc khử trùng
手指消毒器 てゆびしょうどくき
máy khử trùng cho tay
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
消化器学 しょうかきがく
khoa tiêu hoá