Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石灰化 せっかいか
vôi hoá
石灰石 せっかいせき
đá vôi
歯髄石灰化 しずいせっかいか
tủy răng bị canxi hóa
石灰 せっかい いしばい
石灰 いしばい せっかい
vôi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
血管硬化度 けっかんこうかど
xơ cứng mạch máu
消化管出血 しょーかかんしゅっけつ
xuất huyết đường tiêu hóa