消費者運動
しょうひしゃうんどう
☆ Danh từ
Sự chuyển động khách hàng

消費者運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
消費者行動 しょーひしゃこーどー
hành vi người tiêu dùng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
運動費 うんどうひ
chi phí vận động
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên