消失点
しょうしつてん「TIÊU THẤT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Việc biến mất chỉ

消失点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消失点
消失 しょうしつ そうしつ
Sự loại ra, sự loại trừ; sự mất đi
失点 しってん
mất điểm (trong một trò chơi)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
快感消失 かいかんしょうしつ
triệu chứng anhedonia
意識消失 いしきしょーしつ
trạng thái ngất đi