消息不明
しょうそくふめい「TIÊU TỨC BẤT MINH」
☆ Danh từ
Mất tích

消息不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消息不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng